TT | LỚP | MSHS | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | NỮ | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | Sư phạm âm nhạc K15.15 |
NTNA1000 | Huỳnh Thuý | Ái | X | 16/12/1997 | |
2 | NTNA1005 | Lê Thị Ngọc | Châu | X | 02/02/1997 | ||
3 | NTNA1004 | Lê Thị | Cúc | X | 14/05/1997 | ||
4 | NTNA1006 | Kiều Thuỳ | Dung | X | 08/04/1991 | Chuyển điểm | |
5 | NTNA1010 | Lưu Trung | Hiếu | 27/12/1996 | |||
6 | NTNA1011 | Lê Minh | Hoài | 20/02/1995 | |||
7 | NTNA1012 | Mai Văn | Hơn | 10/03/1997 | |||
8 | NTNA1014 | Phan Quốc | Khẩy | 21/09/1995 | |||
9 | NTNA1013 | Nguyễn Văn | Kiệt | 05/12/1995 | |||
10 | NTNA1017 | La Thành | Luân | 04/05/1993 | |||
11 | NTNA1022 | Nguyễn Hoài | Nghị | 20/08/1997 | |||
12 | NTNA1025 | Huỳnh Bảo | Ngọc | X | 12/01/1997 | ||
13 | NTNA1024 | Nguyễn Tuyết | Ngọc | X | 17/11/1997 | ||
14 | NTNA1026 | Trịnh Chí | Nguyễn | 24/12/1997 | |||
15 | NTNA1028 | Nguyễn Thành | Nhân | 18/03/1997 | |||
16 | NTNA1029 | Phạm Thị Yến | Nhi | X | 24/09/1997 | ||
17 | NTNA1030 | Sơn | Phol | 01/01/1994 | |||
18 | NTNA1031 | Lê Nguyễn Nhật | Quang | 28/02/1992 | |||
19 | NTNA1032 | Lê Hoàng | Sơn | 05/04/1997 | |||
20 | NTNA1033 | Nguyễn Thanh | Tài | 10/09/1997 | |||
21 | NTNA1034 | Nguyễn Trọng | Tấn | 15/04/1997 | |||
22 | NTNA1039 | Phan Ngọc | Thịnh | 19/01/1997 | |||
23 | NTNA1042 | Lê Thị Anh | Thư | X | 13/10/1997 | ||
24 | NTNA1044 | Trịnh Huyền | Trân | X | 18/03/1996 | ||
25 | NTNA1047 | Trần Hào | Văn | 23/01/1995 | |||
26 | NTNA1049 | Phạm Triều | Vĩ | 31/12/1997 | |||
27 | NTNA1051 | Nguyễn Thị Như | Ý | X | 19/03/1995 | ||
28 | NTNA1054 | Nguyễn Thị Phi | Yến | X | 08/08/1989 | ||
29 | NTNA1053 | Võ Thị Phi | Yến | X | 09/06/1995 | ||
30 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây K13.15 |
NTNA0932 | Trần Ngọc Hồng | Ân | X | 24/01/1996 | |
31 | NTNA1057 | Hà Quang | Đại | 28/03/1997 | |||
32 | NTNA1058 | Trần Trọng | Huy | 03/04/1990 | |||
33 | NTNA1065 | Nguyễn Thị | Nhí | X | 28/12/1997 | ||
34 | NTNA1067 | Trần Thái | Phong | 15/12/1997 | |||
35 | NTNA1069 | Nguyễn Trí | Sang | 24/07/2000 | |||
36 | NTNA1076 | Trương Thanh | Thống | 23/10/1995 | |||
37 | NTNA1072 | Trần Quang | Tiến | 19/09/1997 | |||
38 | Thanh nhạc K15.15 |
NTNA0967 | Danh Thị Như | Anh | X | 12/06/1997 | |
39 | NTNA0973 | Phan Thị Ngọc | Giàu | X | 07/05/1997 | ||
40 | NTNA0977 | Nguyễn Nhã | Hy | X | 06/08/1996 | ||
41 | NTNA0978 | Nhan Thị Nhã | Ka | X | 27/07/1997 | ||
42 | NTNA0984 | Vưu Thiên | Nhi | X | 16/07/2000 | ||
43 | NTNA0996 | Ngô Thị Kim | Thư | X | 17/06/1995 | ||
44 | NTNA0988 | Nguyễn Phước | Tính | 28/03/1997 | |||
45 | NTNA0999 | Phạm Thuý | Vy | X | 09/02/2000 | ||
46 | Sư phạm Mỹ thuật K 14.15 |
NTMA0493 | Cao Văn | Danh | 19/03/1994 | Chuyển điểm | |
47 | NTMA0495 | Nguyễn Phát | Đạt | 20/10/1992 | Chuyển điểm | ||
48 | NTMA0494 | Phan Hoài | Dũng | 06/01/1997 | Chuyển điểm | ||
49 | NTMA0481 | Lê Thanh | Hậu | 03/03/1997 | |||
50 | NTMA0482 | Nguyễn Thanh | Hùng | 29/07/1996 | |||
51 | NTMA0483 | Nguyễn Minh | Khánh | 01/12/1995 | |||
52 | NTMA0484 | Huỳnh Văn | Lượng | 27/06/1995 | |||
53 | NTMA0486 | Nguyễn Thế | Nghiêm | 19/05/1993 | |||
54 | NTMA0488 | Nguyễn Hoàng | Phi | 15/07/1997 | |||
55 | NTMA0490 | Huỳnh Ngọc Linh | Tâm | X | 16/12/1997 | ||
56 | NTMA0491 | Đặng Thị Hồng | Thắm | X | 23/04/1996 | ||
57 | Điêu khắc K8.15 | NTMA0492 | Nguyễn Văn | Sài | 01/01/1988 | ||
58 | Hội họa K12.15 | NTMA0478 | Nguyễn Duy | Khôi | 23/08/1996 | ||
59 | Nhạc công Kịch hát dân tộc K11.15 |
NTSA0195 | Lê Văn | El | 20/10/1978 | ||
60 | NTSA0196 | Nguyễn Chí | Lịnh | 30/04/1989 | Chuyển điểm | ||
61 | NTSA0197 | Đặng Tuấn | Tài | 20/09/1998 | |||
62 | NTSA0180 | Bùi Hoàng | Khải | 13/08/1996 | |||
63 | NT BD Cải lương K12.15 | NTSA0194 | Lê Hoàng Minh | Trang | X | 09/09/1992 | |
64 | Diễn viên Kịch - Điện ảnh K11.15 |
NTSA0203 | Võ Văn | Ngoản | 27/02/2000 | ||
65 | NTSA0204 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhiên | X | 01/01/1995 | ||
66 | NTSA0206 | Trương Xuân | Quỳnh | X | 13/09/1996 | ||
67 | NTSA0207 | Võ Thị Mỹ | Tiên | X | 22/06/1996 | ||
68 | NTSA0208 | Lý Châu | Toàn | 15/11/1997 | |||
69 | DV Kịch - Điện ảnh K10.14 | NTSA0164 | Lê Hoàng | Thiện | 25/08/1992 | ||
70 | Quản lý văn hóa K10.15_VLVH |
TCVH162 | Lê Hoàng Diễm | Hằng | X | 17/08/1974 | |
71 | TCVH165 | Đặng Văn | Mừng | 16/05/1995 | |||
72 | TCVH168 | Đỗ Tuyết Yến | Nhi | X | 12/10/1996 | ||
73 | TCVH173 | Triệu Văn | Trọng | 30/06/1975 |
Tác giả: Phòng Đào tạo
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn